|
MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA ĐỘI VÔ ĐỊCH & THỨ HẠNG
VÒNG BẢNG TỪ VCK 1986 |
|||
|
VCK |
Vô địch |
Thứ hạng VB |
Thành tích VB |
|
2010 |
Tây Ban Nha |
Đầu bảng |
T2-H0-B1 |
|
2006 |
Italia |
Đầu bảng |
T2-H1-B0 |
|
2002 |
|
Đầu bảng |
T3-H0-B0 |
|
1998 |
Pháp |
Đầu bảng |
T3-H0-B0 |
|
1994 |
|
Đầu bảng |
T2-H1-B0 |
|
1990 |
Đức |
Đầu bảng |
T2-H1-B0 |
|
1986 |
|
Đầu bảng |
T2-H1-B0 |
|
THÀNH
TÍCH CÁC ĐỘI ĐẦU BẢNG VCK 2014 |
|||
|
Bảng |
Đầu bảng |
Thành tích VB |
Trận cuối VB |
|
A |
|
T2-H1-B0 |
4-1 |
|
B |
Hà Lan |
T3-H0-B0 |
2-0 |
|
D |
|
T2-H1-B0 |
0-0 Anh |
|
C |
|
T3-H0-B0 |
4-1 Nhật Bản |
|
E |
Pháp |
T2-H1-B0 |
0-0 |
|
F |
|
T3-H0-B0 |
3-2 |
|
G |
Đức |
T2-H1-B0 |
1-0 Mỹ |
|
H |
Bỉ |
T3-H0-B0 |
1-0 Hàn Quốc |
|
THÀNH TÍCH VÒNG 1/8 CỦA
NHÓM ƯCV VÔ ĐỊCH KỂ TỪ VCK 1986 |
||||
|
Đội tuyển |
Dự V.1/8 |
Đi tiếp |
Bị loại |
%Thắng |
|
Đức |
7 |
7 (7) |
0 |
100% |
|
|
7 |
6 (6)* |
1 |
85,7% |
|
|
6 |
5 (3) |
1 |
83,3% |
|
Hà Lan |
5 |
3 (3) |
2 |
60,0% |
|
Bỉ |
4 |
1 (0) |
3 |
25,0% |
|
Pháp |
3 |
3 (2) |
0 |
100% |
|
THÀNH TÍCH TLCA & KỊCH
BẢN BÀN THẮNG VÒNG 1/8 CÁC VCK GẦN ĐÂY |
||||
|
VCK |
Trên thắng |
Dưới thắng |
> 2,5 bàn |
Đá HP |
|
2010 |
5 (trận) |
3 (trận) |
6 (trận) |
1 (trận) |
|
2006 |
5 |
3 |
2 |
2 |
|
2002 |
4 |
4 |
3 |
3 |
|
1998 |
5 |
3 |
5 |
2 |
|
THÀNH TÍCH TLCA & KỊCH
BẢN BÀN THẮNG VB CỦA 16 ĐỘI DỰ VÒNG 1/8 |
||||||
|
Đội |
Trận |
Thắng |
%Thắng |
Lẻ |
2-3 |
>2,5 |
|
|
3 |
3 |
100% |
1 |
1 |
2 |
|
|
3 |
3 |
100% |
3 |
2 |
3 |
|
|
3 |
3 |
100% |
1 |
0 |
1 |
|
|
3 |
3 |
100% |
1 |
0 |
1 |
|
|
3 |
2 |
66,7% |
0 |
2 |
1 |
|
|
3 |
2 |
66,7% |
2 |
0 |
1 |
|
Hà Lan |
3 |
2 |
66,7% |
1 |
1 |
2 |
|
|
3 |
2 |
66,7% |
2 |
0 |
2 |
|
Pháp |
3 |
2 |
66,7% |
2 |
1 |
2 |
|
Hy Lạp |
3 |
2 |
66,7% |
2 |
1 |
2 |
|
|
3 |
2 |
66,7% |
2 |
1 |
2 |
|
Thụy Sỹ |
3 |
2 |
66,7% |
0 |
2 |
3 |
|
Đức |
3 |
2 |
66,7% |
1 |
0 |
2 |
|
Mỹ |
3 |
2 |
66,7% |
3 |
2 |
2 |
|
Bỉ |
3 |
2 |
66,7% |
3 |
1 |
1 |
|
|
3 |
0 |
0,00% |
3 |
1 |
2 |


























